--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đê nhục
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đê nhục
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đê nhục
Your browser does not support the audio element.
+
Ignominous deed
Lượt xem: 619
Từ vừa tra
+
đê nhục
:
Ignominous deed
+
cragged
:
có nhiều vách đá dốc lởm chởm, có nhiều vách đứng cheo leo
+
grout
:
(kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường)
+
đủ ăn
:
to have enough to eat
+
parenthesis
:
((thường)) dấu ngoặc đơn